Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 9,2552 | Fdj 9,6756 | 2,35% |
3 tháng | Fdj 9,1977 | Fdj 9,6756 | 4,06% |
1 năm | Fdj 8,9887 | Fdj 10,074 | 5,08% |
2 năm | Fdj 8,9887 | Fdj 11,642 | 11,48% |
3 năm | Fdj 8,9887 | Fdj 13,179 | 22,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Franc Djibouti (DJF) |
L 1 | Fdj 9,6774 |
L 5 | Fdj 48,387 |
L 10 | Fdj 96,774 |
L 25 | Fdj 241,93 |
L 50 | Fdj 483,87 |
L 100 | Fdj 967,74 |
L 250 | Fdj 2.419,34 |
L 500 | Fdj 4.838,69 |
L 1.000 | Fdj 9.677,38 |
L 5.000 | Fdj 48.387 |
L 10.000 | Fdj 96.774 |
L 25.000 | Fdj 241.934 |
L 50.000 | Fdj 483.869 |
L 100.000 | Fdj 967.738 |
L 500.000 | Fdj 4.838.689 |