Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / IQD Đảo
L
=
IQD
15/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 68,115 IQD 71,281 3,05%
3 tháng IQD 67,806 IQD 71,600 3,35%
1 năm IQD 66,216 IQD 74,256 3,49%
2 năm IQD 66,216 IQD 95,622 20,33%
3 năm IQD 66,216 IQD 107,78 30,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Dinar Iraq (IQD)
L 1IQD 71,138
L 5IQD 355,69
L 10IQD 711,38
L 25IQD 1.778,46
L 50IQD 3.556,91
L 100IQD 7.113,82
L 250IQD 17.785
L 500IQD 35.569
L 1.000IQD 71.138
L 5.000IQD 355.691
L 10.000IQD 711.382
L 25.000IQD 1.778.456
L 50.000IQD 3.556.911
L 100.000IQD 7.113.822
L 500.000IQD 35.569.110