Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / KES Đảo
L
=
Ksh
15/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 6,9100 Ksh 7,2642 2,55%
3 tháng Ksh 6,9100 Ksh 8,0160 11,37%
1 năm Ksh 6,9100 Ksh 8,7119 0,02%
2 năm Ksh 6,5792 Ksh 8,7119 0,15%
3 năm Ksh 6,5792 Ksh 8,7119 5,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Shilling Kenya (KES)
L 1Ksh 7,1469
L 5Ksh 35,734
L 10Ksh 71,469
L 25Ksh 178,67
L 50Ksh 357,34
L 100Ksh 714,69
L 250Ksh 1.786,72
L 500Ksh 3.573,44
L 1.000Ksh 7.146,88
L 5.000Ksh 35.734
L 10.000Ksh 71.469
L 25.000Ksh 178.672
L 50.000Ksh 357.344
L 100.000Ksh 714.688
L 500.000Ksh 3.573.442