Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 6,9100 | Ksh 7,2642 | 2,55% |
3 tháng | Ksh 6,9100 | Ksh 8,0160 | 11,37% |
1 năm | Ksh 6,9100 | Ksh 8,7119 | 0,02% |
2 năm | Ksh 6,5792 | Ksh 8,7119 | 0,15% |
3 năm | Ksh 6,5792 | Ksh 8,7119 | 5,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Shilling Kenya (KES) |
L 1 | Ksh 7,1469 |
L 5 | Ksh 35,734 |
L 10 | Ksh 71,469 |
L 25 | Ksh 178,67 |
L 50 | Ksh 357,34 |
L 100 | Ksh 714,69 |
L 250 | Ksh 1.786,72 |
L 500 | Ksh 3.573,44 |
L 1.000 | Ksh 7.146,88 |
L 5.000 | Ksh 35.734 |
L 10.000 | Ksh 71.469 |
L 25.000 | Ksh 178.672 |
L 50.000 | Ksh 357.344 |
L 100.000 | Ksh 714.688 |
L 500.000 | Ksh 3.573.442 |