Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1.109,03 | ₭ 1.161,17 | 3,54% |
3 tháng | ₭ 1.080,04 | ₭ 1.161,17 | 5,83% |
1 năm | ₭ 896,79 | ₭ 1.161,17 | 25,98% |
2 năm | ₭ 786,11 | ₭ 1.161,17 | 47,71% |
3 năm | ₭ 626,98 | ₭ 1.161,17 | 75,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Kíp Lào (LAK) |
L 1 | ₭ 1.165,21 |
L 5 | ₭ 5.826,06 |
L 10 | ₭ 11.652 |
L 25 | ₭ 29.130 |
L 50 | ₭ 58.261 |
L 100 | ₭ 116.521 |
L 250 | ₭ 291.303 |
L 500 | ₭ 582.606 |
L 1.000 | ₭ 1.165.211 |
L 5.000 | ₭ 5.826.057 |
L 10.000 | ₭ 11.652.115 |
L 25.000 | ₭ 29.130.286 |
L 50.000 | ₭ 58.260.573 |
L 100.000 | ₭ 116.521.145 |
L 500.000 | ₭ 582.605.726 |