Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 78,506 | LL 82,087 | 3,63% |
3 tháng | LL 78,018 | LL 82,087 | 3,26% |
1 năm | LL 76,246 | LL 85,454 | 3,70% |
2 năm | LL 76,246 | LL 98,754 | 11,46% |
3 năm | LL 76,246 | LL 111,79 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Bảng Liban (LBP) |
L 1 | LL 82,382 |
L 5 | LL 411,91 |
L 10 | LL 823,82 |
L 25 | LL 2.059,56 |
L 50 | LL 4.119,12 |
L 100 | LL 8.238,23 |
L 250 | LL 20.596 |
L 500 | LL 41.191 |
L 1.000 | LL 82.382 |
L 5.000 | LL 411.912 |
L 10.000 | LL 823.823 |
L 25.000 | LL 2.059.558 |
L 50.000 | LL 4.119.115 |
L 100.000 | LL 8.238.230 |
L 500.000 | LL 41.191.151 |