Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / LBP Đảo
L
=
LL
16/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 78,506 LL 82,087 3,63%
3 tháng LL 78,018 LL 82,087 3,26%
1 năm LL 76,246 LL 85,454 3,70%
2 năm LL 76,246 LL 98,754 11,46%
3 năm LL 76,246 LL 111,79 22,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Bảng Liban (LBP)
L 1LL 82,382
L 5LL 411,91
L 10LL 823,82
L 25LL 2.059,56
L 50LL 4.119,12
L 100LL 8.238,23
L 250LL 20.596
L 500LL 41.191
L 1.000LL 82.382
L 5.000LL 411.912
L 10.000LL 823.823
L 25.000LL 2.059.558
L 50.000LL 4.119.115
L 100.000LL 8.238.230
L 500.000LL 41.191.151