Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,5272 | DH 0,5465 | 2,04% |
3 tháng | DH 0,5199 | DH 0,5488 | 2,89% |
1 năm | DH 0,5122 | DH 0,5610 | 2,84% |
2 năm | DH 0,5122 | DH 0,6450 | 12,35% |
3 năm | DH 0,5122 | DH 0,6816 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
L 1 | DH 0,5426 |
L 5 | DH 2,7131 |
L 10 | DH 5,4261 |
L 25 | DH 13,565 |
L 50 | DH 27,131 |
L 100 | DH 54,261 |
L 250 | DH 135,65 |
L 500 | DH 271,31 |
L 1.000 | DH 542,61 |
L 5.000 | DH 2.713,05 |
L 10.000 | DH 5.426,10 |
L 25.000 | DH 13.565 |
L 50.000 | DH 27.131 |
L 100.000 | DH 54.261 |
L 500.000 | DH 271.305 |