Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / MKD Đảo
L
=
ден
15/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 2,9973 ден 3,1089 1,71%
3 tháng ден 2,9383 ден 3,1089 2,40%
1 năm ден 2,9197 ден 3,1570 4,13%
2 năm ден 2,9197 ден 3,7658 14,75%
3 năm ден 2,9197 ден 3,9313 13,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Denar Macedonia (MKD)
L 1ден 3,0864
L 5ден 15,432
L 10ден 30,864
L 25ден 77,159
L 50ден 154,32
L 100ден 308,64
L 250ден 771,59
L 500ден 1.543,18
L 1.000ден 3.086,35
L 5.000ден 15.432
L 10.000ден 30.864
L 25.000ден 77.159
L 50.000ден 154.318
L 100.000ден 308.635
L 500.000ден 1.543.176