Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 2,9973 | ден 3,1089 | 1,71% |
3 tháng | ден 2,9383 | ден 3,1089 | 2,40% |
1 năm | ден 2,9197 | ден 3,1570 | 4,13% |
2 năm | ден 2,9197 | ден 3,7658 | 14,75% |
3 năm | ден 2,9197 | ден 3,9313 | 13,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Denar Macedonia (MKD) |
L 1 | ден 3,0864 |
L 5 | ден 15,432 |
L 10 | ден 30,864 |
L 25 | ден 77,159 |
L 50 | ден 154,32 |
L 100 | ден 308,64 |
L 250 | ден 771,59 |
L 500 | ден 1.543,18 |
L 1.000 | ден 3.086,35 |
L 5.000 | ден 15.432 |
L 10.000 | ден 30.864 |
L 25.000 | ден 77.159 |
L 50.000 | ден 154.318 |
L 100.000 | ден 308.635 |
L 500.000 | ден 1.543.176 |