Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / PAB Đảo
L
=
B/.
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,05208 B/. 0,05444 2,35%
3 tháng B/. 0,05175 B/. 0,05444 4,06%
1 năm B/. 0,05058 B/. 0,05669 5,08%
2 năm B/. 0,05058 B/. 0,06551 11,48%
3 năm B/. 0,05058 B/. 0,07415 22,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Balboa Panama (PAB)
L 100B/. 5,4453
L 500B/. 27,226
L 1.000B/. 54,453
L 2.500B/. 136,13
L 5.000B/. 272,26
L 10.000B/. 544,53
L 25.000B/. 1.361,32
L 50.000B/. 2.722,63
L 100.000B/. 5.445,26
L 500.000B/. 27.226
L 1.000.000B/. 54.453
L 2.500.000B/. 136.132
L 5.000.000B/. 272.263
L 10.000.000B/. 544.526
L 50.000.000B/. 2.722.632