Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,05208 | B/. 0,05484 | 5,30% |
3 tháng | B/. 0,05175 | B/. 0,05484 | 4,15% |
1 năm | B/. 0,05058 | B/. 0,05669 | 5,89% |
2 năm | B/. 0,05058 | B/. 0,06551 | 13,80% |
3 năm | B/. 0,05058 | B/. 0,07415 | 23,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Balboa Panama (PAB) |
L 100 | B/. 5,4873 |
L 500 | B/. 27,437 |
L 1.000 | B/. 54,873 |
L 2.500 | B/. 137,18 |
L 5.000 | B/. 274,37 |
L 10.000 | B/. 548,73 |
L 25.000 | B/. 1.371,83 |
L 50.000 | B/. 2.743,67 |
L 100.000 | B/. 5.487,34 |
L 500.000 | B/. 27.437 |
L 1.000.000 | B/. 54.873 |
L 2.500.000 | B/. 137.183 |
L 5.000.000 | B/. 274.367 |
L 10.000.000 | B/. 548.734 |
L 50.000.000 | B/. 2.743.668 |