Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / PAB Đảo
L
=
B/.
20/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,05208 B/. 0,05484 5,30%
3 tháng B/. 0,05175 B/. 0,05484 4,15%
1 năm B/. 0,05058 B/. 0,05669 5,89%
2 năm B/. 0,05058 B/. 0,06551 13,80%
3 năm B/. 0,05058 B/. 0,07415 23,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Balboa Panama (PAB)
L 100B/. 5,4873
L 500B/. 27,437
L 1.000B/. 54,873
L 2.500B/. 137,18
L 5.000B/. 274,37
L 10.000B/. 548,73
L 25.000B/. 1.371,83
L 50.000B/. 2.743,67
L 100.000B/. 5.487,34
L 500.000B/. 27.437
L 1.000.000B/. 54.873
L 2.500.000B/. 137.183
L 5.000.000B/. 274.367
L 10.000.000B/. 548.734
L 50.000.000B/. 2.743.668