Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / PYG Đảo
L
=
20/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 385,03 411,80 6,37%
3 tháng 376,53 411,80 6,64%
1 năm 364,80 412,32 9,66%
2 năm 364,80 447,43 5,10%
3 năm 364,80 499,53 14,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Guarani Paraguay (PYG)
L 1 412,05
L 5 2.060,27
L 10 4.120,54
L 25 10.301
L 50 20.603
L 100 41.205
L 250 103.014
L 500 206.027
L 1.000 412.054
L 5.000 2.060.271
L 10.000 4.120.542
L 25.000 10.301.354
L 50.000 20.602.708
L 100.000 41.205.417
L 500.000 206.027.085