Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / RSD Đảo
L
=
дин
15/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 5,7024 дин 5,9087 1,05%
3 tháng дин 5,5895 дин 5,9087 3,41%
1 năm дин 5,5337 дин 6,0091 5,73%
2 năm дин 5,5337 дин 7,1779 14,75%
3 năm дин 5,5337 дин 7,5118 13,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Dinar Serbia (RSD)
L 1дин 5,8908
L 5дин 29,454
L 10дин 58,908
L 25дин 147,27
L 50дин 294,54
L 100дин 589,08
L 250дин 1.472,70
L 500дин 2.945,40
L 1.000дин 5.890,80
L 5.000дин 29.454
L 10.000дин 58.908
L 25.000дин 147.270
L 50.000дин 294.540
L 100.000дин 589.080
L 500.000дин 2.945.398