Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 5,7024 | дин 5,9087 | 1,05% |
3 tháng | дин 5,5895 | дин 5,9087 | 3,41% |
1 năm | дин 5,5337 | дин 6,0091 | 5,73% |
2 năm | дин 5,5337 | дин 7,1779 | 14,75% |
3 năm | дин 5,5337 | дин 7,5118 | 13,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Dinar Serbia (RSD) |
L 1 | дин 5,8908 |
L 5 | дин 29,454 |
L 10 | дин 58,908 |
L 25 | дин 147,27 |
L 50 | дин 294,54 |
L 100 | дин 589,08 |
L 250 | дин 1.472,70 |
L 500 | дин 2.945,40 |
L 1.000 | дин 5.890,80 |
L 5.000 | дин 29.454 |
L 10.000 | дин 58.908 |
L 25.000 | дин 147.270 |
L 50.000 | дин 294.540 |
L 100.000 | дин 589.080 |
L 500.000 | дин 2.945.398 |