Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,9995 | $U 2,0991 | 2,69% |
3 tháng | $U 1,9674 | $U 2,0991 | 1,55% |
1 năm | $U 1,9626 | $U 2,1969 | 2,62% |
2 năm | $U 1,9626 | $U 2,6112 | 18,32% |
3 năm | $U 1,9626 | $U 3,2322 | 32,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Peso Uruguay (UYU) |
L 1 | $U 2,0929 |
L 5 | $U 10,464 |
L 10 | $U 20,929 |
L 25 | $U 52,322 |
L 50 | $U 104,64 |
L 100 | $U 209,29 |
L 250 | $U 523,22 |
L 500 | $U 1.046,44 |
L 1.000 | $U 2.092,89 |
L 5.000 | $U 10.464 |
L 10.000 | $U 20.929 |
L 25.000 | $U 52.322 |
L 50.000 | $U 104.644 |
L 100.000 | $U 209.289 |
L 500.000 | $U 1.046.443 |