Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / AED Đảo
LD
=
AED
15/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,7519 AED 0,7602 0,59%
3 tháng AED 0,7519 AED 0,7648 0,48%
1 năm AED 0,7481 AED 0,7759 2,06%
2 năm AED 0,7223 AED 0,7759 1,39%
3 năm AED 0,7223 AED 0,8336 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
LD 1AED 0,7564
LD 5AED 3,7822
LD 10AED 7,5643
LD 25AED 18,911
LD 50AED 37,822
LD 100AED 75,643
LD 250AED 189,11
LD 500AED 378,22
LD 1.000AED 756,43
LD 5.000AED 3.782,16
LD 10.000AED 7.564,33
LD 25.000AED 18.911
LD 50.000AED 37.822
LD 100.000AED 75.643
LD 500.000AED 378.216