Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / AFN Đảo
LD
=
Afs.
16/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 14,697 Afs. 14,953 0,76%
3 tháng Afs. 14,581 Afs. 15,257 2,49%
1 năm Afs. 14,235 Afs. 18,280 18,60%
2 năm Afs. 14,235 Afs. 19,033 18,48%
3 năm Afs. 14,235 Afs. 25,502 14,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Afghani Afghanistan (AFN)
LD 1Afs. 14,865
LD 5Afs. 74,323
LD 10Afs. 148,65
LD 25Afs. 371,62
LD 50Afs. 743,23
LD 100Afs. 1.486,46
LD 250Afs. 3.716,16
LD 500Afs. 7.432,32
LD 1.000Afs. 14.865
LD 5.000Afs. 74.323
LD 10.000Afs. 148.646
LD 25.000Afs. 371.616
LD 50.000Afs. 743.232
LD 100.000Afs. 1.486.463
LD 500.000Afs. 7.432.317