Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / AZN Đảo
LD
=
15/05/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3481 0,3519 0,56%
3 tháng 0,3481 0,3540 0,37%
1 năm 0,3463 0,3592 1,55%
2 năm 0,3344 0,3592 1,29%
3 năm 0,3344 0,3859 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Manat Azerbaijan (AZN)
LD 10 3,4983
LD 50 17,492
LD 100 34,983
LD 250 87,459
LD 500 174,92
LD 1.000 349,83
LD 2.500 874,59
LD 5.000 1.749,17
LD 10.000 3.498,35
LD 50.000 17.492
LD 100.000 34.983
LD 250.000 87.459
LD 500.000 174.917
LD 1.000.000 349.835
LD 5.000.000 1.749.173