Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / CNY Đảo
LD
=
CN¥
15/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,4556 CN¥ 1,4984 0,80%
3 tháng CN¥ 1,4556 CN¥ 1,4994 0,97%
1 năm CN¥ 1,4556 CN¥ 1,5201 1,57%
2 năm CN¥ 1,3703 CN¥ 1,5201 4,89%
3 năm CN¥ 1,3423 CN¥ 1,5201 2,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
LD 1CN¥ 1,4844
LD 5CN¥ 7,4220
LD 10CN¥ 14,844
LD 25CN¥ 37,110
LD 50CN¥ 74,220
LD 100CN¥ 148,44
LD 250CN¥ 371,10
LD 500CN¥ 742,20
LD 1.000CN¥ 1.484,40
LD 5.000CN¥ 7.421,99
LD 10.000CN¥ 14.844
LD 25.000CN¥ 37.110
LD 50.000CN¥ 74.220
LD 100.000CN¥ 148.440
LD 500.000CN¥ 742.199