Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 308,65 | LL 312,05 | 0,59% |
3 tháng | LL 308,65 | LL 313,92 | 0,48% |
1 năm | LL 307,07 | LL 318,51 | 2,06% |
2 năm | LL 296,49 | LL 318,51 | 1,39% |
3 năm | LL 296,49 | LL 342,17 | 8,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Bảng Liban (LBP) |
LD 1 | LL 310,50 |
LD 5 | LL 1.552,52 |
LD 10 | LL 3.105,03 |
LD 25 | LL 7.762,58 |
LD 50 | LL 15.525 |
LD 100 | LL 31.050 |
LD 250 | LL 77.626 |
LD 500 | LL 155.252 |
LD 1.000 | LL 310.503 |
LD 5.000 | LL 1.552.515 |
LD 10.000 | LL 3.105.031 |
LD 25.000 | LL 7.762.576 |
LD 50.000 | LL 15.525.153 |
LD 100.000 | LL 31.050.306 |
LD 500.000 | LL 155.251.528 |