Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / LBP Đảo
LD
=
LL
16/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 308,65 LL 312,05 0,59%
3 tháng LL 308,65 LL 313,92 0,48%
1 năm LL 307,07 LL 318,51 2,06%
2 năm LL 296,49 LL 318,51 1,39%
3 năm LL 296,49 LL 342,17 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Bảng Liban (LBP)
LD 1LL 310,50
LD 5LL 1.552,52
LD 10LL 3.105,03
LD 25LL 7.762,58
LD 50LL 15.525
LD 100LL 31.050
LD 250LL 77.626
LD 500LL 155.252
LD 1.000LL 310.503
LD 5.000LL 1.552.515
LD 10.000LL 3.105.031
LD 25.000LL 7.762.576
LD 50.000LL 15.525.153
LD 100.000LL 31.050.306
LD 500.000LL 155.251.528