Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / PAB Đảo
LD
=
B/.
16/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,2047 B/. 0,2068 0,41%
3 tháng B/. 0,2047 B/. 0,2082 0,15%
1 năm B/. 0,2037 B/. 0,2113 1,21%
2 năm B/. 0,1967 B/. 0,2113 1,36%
3 năm B/. 0,1967 B/. 0,2270 8,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Balboa Panama (PAB)
LD 100B/. 20,627
LD 500B/. 103,14
LD 1.000B/. 206,27
LD 2.500B/. 515,68
LD 5.000B/. 1.031,35
LD 10.000B/. 2.062,70
LD 25.000B/. 5.156,75
LD 50.000B/. 10.314
LD 100.000B/. 20.627
LD 500.000B/. 103.135
LD 1.000.000B/. 206.270
LD 2.500.000B/. 515.675
LD 5.000.000B/. 1.031.351
LD 10.000.000B/. 2.062.702
LD 50.000.000B/. 10.313.508