Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / PKR Đảo
LD
=
15/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 56,881 57,569 0,72%
3 tháng 56,881 58,126 0,82%
1 năm 56,243 63,865 4,49%
2 năm 40,128 63,865 42,13%
3 năm 34,090 63,865 67,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rupee Pakistan (PKR)
LD 1 57,187
LD 5 285,94
LD 10 571,87
LD 25 1.429,68
LD 50 2.859,35
LD 100 5.718,70
LD 250 14.297
LD 500 28.594
LD 1.000 57.187
LD 5.000 285.935
LD 10.000 571.870
LD 25.000 1.429.675
LD 50.000 2.859.350
LD 100.000 5.718.700
LD 500.000 28.593.502