Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / PYG Đảo
LD
=
16/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.514,24 1.545,46 0,87%
3 tháng 1.503,22 1.545,46 2,75%
1 năm 1.485,36 1.550,50 2,60%
2 năm 1.375,15 1.563,14 8,41%
3 năm 1.375,15 1.563,14 3,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Guarani Paraguay (PYG)
LD 1 1.547,88
LD 5 7.739,42
LD 10 15.479
LD 25 38.697
LD 50 77.394
LD 100 154.788
LD 250 386.971
LD 500 773.942
LD 1.000 1.547.884
LD 5.000 7.739.421
LD 10.000 15.478.842
LD 25.000 38.697.104
LD 50.000 77.394.209
LD 100.000 154.788.418
LD 500.000 773.942.088