Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / UYU Đảo
LD
=
$U
15/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 7,8443 $U 8,0525 0,93%
3 tháng $U 7,7577 $U 8,1151 2,02%
1 năm $U 7,7577 $U 8,2651 2,67%
2 năm $U 7,7577 $U 8,7192 9,07%
3 năm $U 7,7577 $U 9,9389 20,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Peso Uruguay (UYU)
LD 1$U 7,9329
LD 5$U 39,665
LD 10$U 79,329
LD 25$U 198,32
LD 50$U 396,65
LD 100$U 793,29
LD 250$U 1.983,23
LD 500$U 3.966,46
LD 1.000$U 7.932,91
LD 5.000$U 39.665
LD 10.000$U 79.329
LD 25.000$U 198.323
LD 50.000$U 396.646
LD 100.000$U 793.291
LD 500.000$U 3.966.456