Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / XOF Đảo
LD
=
CFA
16/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 124,27 CFA 127,51 2,54%
3 tháng CFA 124,27 CFA 127,78 1,04%
1 năm CFA 122,66 CFA 127,98 1,58%
2 năm CFA 122,66 CFA 136,02 4,58%
3 năm CFA 120,18 CFA 136,02 2,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)CFA franc Tây Phi (XOF)
LD 1CFA 124,52
LD 5CFA 622,58
LD 10CFA 1.245,17
LD 25CFA 3.112,92
LD 50CFA 6.225,84
LD 100CFA 12.452
LD 250CFA 31.129
LD 500CFA 62.258
LD 1.000CFA 124.517
LD 5.000CFA 622.584
LD 10.000CFA 1.245.168
LD 25.000CFA 3.112.919
LD 50.000CFA 6.225.839
LD 100.000CFA 12.451.678
LD 500.000CFA 62.258.389