Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / AFN Đảo
DH
=
Afs.
15/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 7,0385 Afs. 7,2148 1,45%
3 tháng Afs. 7,0356 Afs. 7,3470 1,56%
1 năm Afs. 6,8104 Afs. 8,9521 17,66%
2 năm Afs. 6,8104 Afs. 9,0792 16,85%
3 năm Afs. 6,8104 Afs. 12,648 17,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Afghani Afghanistan (AFN)
DH 1Afs. 7,2136
DH 5Afs. 36,068
DH 10Afs. 72,136
DH 25Afs. 180,34
DH 50Afs. 360,68
DH 100Afs. 721,36
DH 250Afs. 1.803,41
DH 500Afs. 3.606,82
DH 1.000Afs. 7.213,64
DH 5.000Afs. 36.068
DH 10.000Afs. 72.136
DH 25.000Afs. 180.341
DH 50.000Afs. 360.682
DH 100.000Afs. 721.364
DH 500.000Afs. 3.606.822