Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / ARS Đảo
DH
=
$A
15/05/2024 4:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 85,380 $A 88,489 3,54%
3 tháng $A 82,890 $A 88,489 6,47%
1 năm $A 22,721 $A 88,489 287,04%
2 năm $A 11,623 $A 88,489 661,35%
3 năm $A 10,622 $A 88,489 733,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Peso Argentina (ARS)
DH 1$A 88,652
DH 5$A 443,26
DH 10$A 886,52
DH 25$A 2.216,31
DH 50$A 4.432,62
DH 100$A 8.865,24
DH 250$A 22.163
DH 500$A 44.326
DH 1.000$A 88.652
DH 5.000$A 443.262
DH 10.000$A 886.524
DH 25.000$A 2.216.310
DH 50.000$A 4.432.619
DH 100.000$A 8.865.239
DH 500.000$A 44.326.193