Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / AWG Đảo
DH
=
Afl.
15/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,1770 Afl. 0,1799 1,42%
3 tháng Afl. 0,1770 Afl. 0,1807 0,21%
1 năm Afl. 0,1736 Afl. 0,1873 0,78%
2 năm Afl. 0,1625 Afl. 0,1873 1,08%
3 năm Afl. 0,1625 Afl. 0,2114 11,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Florin Aruba (AWG)
DH 100Afl. 18,036
DH 500Afl. 90,182
DH 1.000Afl. 180,36
DH 2.500Afl. 450,91
DH 5.000Afl. 901,82
DH 10.000Afl. 1.803,65
DH 25.000Afl. 4.509,11
DH 50.000Afl. 9.018,23
DH 100.000Afl. 18.036
DH 500.000Afl. 90.182
DH 1.000.000Afl. 180.365
DH 2.500.000Afl. 450.911
DH 5.000.000Afl. 901.823
DH 10.000.000Afl. 1.803.645
DH 50.000.000Afl. 9.018.227