Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,03695 | BD 0,03758 | 1,56% |
3 tháng | BD 0,03695 | BD 0,03775 | 0,37% |
1 năm | BD 0,03621 | BD 0,03906 | 0,84% |
2 năm | BD 0,03403 | BD 0,03906 | 1,01% |
3 năm | BD 0,03403 | BD 0,04416 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Dinar Bahrain (BHD) |
DH 100 | BD 3,7868 |
DH 500 | BD 18,934 |
DH 1.000 | BD 37,868 |
DH 2.500 | BD 94,671 |
DH 5.000 | BD 189,34 |
DH 10.000 | BD 378,68 |
DH 25.000 | BD 946,71 |
DH 50.000 | BD 1.893,42 |
DH 100.000 | BD 3.786,84 |
DH 500.000 | BD 18.934 |
DH 1.000.000 | BD 37.868 |
DH 2.500.000 | BD 94.671 |
DH 5.000.000 | BD 189.342 |
DH 10.000.000 | BD 378.684 |
DH 50.000.000 | BD 1.893.418 |