Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 91,419 | CLP$ 96,724 | 4,52% |
3 tháng | CLP$ 91,419 | CLP$ 98,529 | 5,14% |
1 năm | CLP$ 77,541 | CLP$ 98,529 | 17,54% |
2 năm | CLP$ 76,247 | CLP$ 101,00 | 7,48% |
3 năm | CLP$ 76,247 | CLP$ 101,00 | 15,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Peso Chile (CLP) |
DH 1 | CLP$ 91,408 |
DH 5 | CLP$ 457,04 |
DH 10 | CLP$ 914,08 |
DH 25 | CLP$ 2.285,21 |
DH 50 | CLP$ 4.570,41 |
DH 100 | CLP$ 9.140,82 |
DH 250 | CLP$ 22.852 |
DH 500 | CLP$ 45.704 |
DH 1.000 | CLP$ 91.408 |
DH 5.000 | CLP$ 457.041 |
DH 10.000 | CLP$ 914.082 |
DH 25.000 | CLP$ 2.285.205 |
DH 50.000 | CLP$ 4.570.411 |
DH 100.000 | CLP$ 9.140.822 |
DH 500.000 | CLP$ 45.704.108 |