Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,2228 | FJ$ 0,2272 | 0,17% |
3 tháng | FJ$ 0,2219 | FJ$ 0,2275 | 0,08% |
1 năm | FJ$ 0,2169 | FJ$ 0,2309 | 2,03% |
2 năm | FJ$ 0,2060 | FJ$ 0,2309 | 2,44% |
3 năm | FJ$ 0,2022 | FJ$ 0,2389 | 2,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Fiji (FJD) |
DH 100 | FJ$ 22,457 |
DH 500 | FJ$ 112,28 |
DH 1.000 | FJ$ 224,57 |
DH 2.500 | FJ$ 561,42 |
DH 5.000 | FJ$ 1.122,83 |
DH 10.000 | FJ$ 2.245,66 |
DH 25.000 | FJ$ 5.614,16 |
DH 50.000 | FJ$ 11.228 |
DH 100.000 | FJ$ 22.457 |
DH 500.000 | FJ$ 112.283 |
DH 1.000.000 | FJ$ 224.566 |
DH 2.500.000 | FJ$ 561.416 |
DH 5.000.000 | FJ$ 1.122.832 |
DH 10.000.000 | FJ$ 2.245.664 |
DH 50.000.000 | FJ$ 11.228.321 |