Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 6,6600 | D 6,7679 | 0,03% |
3 tháng | D 6,6600 | D 6,8225 | 0,25% |
1 năm | D 5,8122 | D 6,8879 | 13,32% |
2 năm | D 4,9997 | D 6,8879 | 27,02% |
3 năm | D 4,9997 | D 6,8879 | 16,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Dalasi Gambia (GMD) |
DH 1 | D 6,7626 |
DH 5 | D 33,813 |
DH 10 | D 67,626 |
DH 25 | D 169,07 |
DH 50 | D 338,13 |
DH 100 | D 676,26 |
DH 250 | D 1.690,66 |
DH 500 | D 3.381,31 |
DH 1.000 | D 6.762,63 |
DH 5.000 | D 33.813 |
DH 10.000 | D 67.626 |
DH 25.000 | D 169.066 |
DH 50.000 | D 338.131 |
DH 100.000 | D 676.263 |
DH 500.000 | D 3.381.313 |