Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / GNF Đảo
DH
=
FG
16/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 844,76 FG 859,04 1,60%
3 tháng FG 844,76 FG 863,48 0,61%
1 năm FG 827,09 FG 892,69 0,87%
2 năm FG 780,34 FG 901,78 1,41%
3 năm FG 780,34 FG 1.150,89 22,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Franc Guinea (GNF)
DH 1FG 865,37
DH 5FG 4.326,84
DH 10FG 8.653,68
DH 25FG 21.634
DH 50FG 43.268
DH 100FG 86.537
DH 250FG 216.342
DH 500FG 432.684
DH 1.000FG 865.368
DH 5.000FG 4.326.838
DH 10.000FG 8.653.677
DH 25.000FG 21.634.191
DH 50.000FG 43.268.383
DH 100.000FG 86.536.766
DH 500.000FG 432.683.830