Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / HUF Đảo
DH
=
Ft
16/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 35,648 Ft 36,583 2,56%
3 tháng Ft 35,410 Ft 36,717 0,98%
1 năm Ft 33,580 Ft 36,808 6,16%
2 năm Ft 33,041 Ft 40,384 2,42%
3 năm Ft 32,185 Ft 40,384 8,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Forint Hungary (HUF)
DH 1Ft 35,657
DH 5Ft 178,28
DH 10Ft 356,57
DH 25Ft 891,42
DH 50Ft 1.782,84
DH 100Ft 3.565,69
DH 250Ft 8.914,22
DH 500Ft 17.828
DH 1.000Ft 35.657
DH 5.000Ft 178.284
DH 10.000Ft 356.569
DH 25.000Ft 891.422
DH 50.000Ft 1.782.844
DH 100.000Ft 3.565.689
DH 500.000Ft 17.828.443