Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 35,648 | Ft 36,583 | 2,56% |
3 tháng | Ft 35,410 | Ft 36,717 | 0,98% |
1 năm | Ft 33,580 | Ft 36,808 | 6,16% |
2 năm | Ft 33,041 | Ft 40,384 | 2,42% |
3 năm | Ft 32,185 | Ft 40,384 | 8,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Forint Hungary (HUF) |
DH 1 | Ft 35,657 |
DH 5 | Ft 178,28 |
DH 10 | Ft 356,57 |
DH 25 | Ft 891,42 |
DH 50 | Ft 1.782,84 |
DH 100 | Ft 3.565,69 |
DH 250 | Ft 8.914,22 |
DH 500 | Ft 17.828 |
DH 1.000 | Ft 35.657 |
DH 5.000 | Ft 178.284 |
DH 10.000 | Ft 356.569 |
DH 25.000 | Ft 891.422 |
DH 50.000 | Ft 1.782.844 |
DH 100.000 | Ft 3.565.689 |
DH 500.000 | Ft 17.828.443 |