Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / ILS Đảo
DH
=
15/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3677 0,3764 0,04%
3 tháng 0,3534 0,3764 2,75%
1 năm 0,3513 0,3963 1,61%
2 năm 0,3074 0,3963 9,41%
3 năm 0,3074 0,3963 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Shekel Israel mới (ILS)
DH 10 3,6948
DH 50 18,474
DH 100 36,948
DH 250 92,370
DH 500 184,74
DH 1.000 369,48
DH 2.500 923,70
DH 5.000 1.847,40
DH 10.000 3.694,81
DH 50.000 18.474
DH 100.000 36.948
DH 250.000 92.370
DH 500.000 184.740
DH 1.000.000 369.481
DH 5.000.000 1.847.404