Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / IQD Đảo
DH
=
IQD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 129,06 IQD 131,58 1,95%
3 tháng IQD 128,79 IQD 131,58 1,07%
1 năm IQD 126,15 IQD 136,02 1,83%
2 năm IQD 126,15 IQD 148,75 9,59%
3 năm IQD 126,15 IQD 171,16 20,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Dinar Iraq (IQD)
DH 1IQD 131,58
DH 5IQD 657,89
DH 10IQD 1.315,79
DH 25IQD 3.289,47
DH 50IQD 6.578,95
DH 100IQD 13.158
DH 250IQD 32.895
DH 500IQD 65.789
DH 1.000IQD 131.579
DH 5.000IQD 657.895
DH 10.000IQD 1.315.789
DH 25.000IQD 3.289.474
DH 50.000IQD 6.578.947
DH 100.000IQD 13.157.894
DH 500.000IQD 65.789.472