Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / IQD Đảo
DH
=
IQD
15/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 128,79 IQD 130,68 0,12%
3 tháng IQD 128,79 IQD 131,18 0,38%
1 năm IQD 126,15 IQD 136,02 0,42%
2 năm IQD 126,15 IQD 148,75 9,28%
3 năm IQD 126,15 IQD 171,16 20,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Dinar Iraq (IQD)
DH 1IQD 130,69
DH 5IQD 653,47
DH 10IQD 1.306,95
DH 25IQD 3.267,37
DH 50IQD 6.534,74
DH 100IQD 13.069
DH 250IQD 32.674
DH 500IQD 65.347
DH 1.000IQD 130.695
DH 5.000IQD 653.474
DH 10.000IQD 1.306.948
DH 25.000IQD 3.267.370
DH 50.000IQD 6.534.740
DH 100.000IQD 13.069.479
DH 500.000IQD 65.347.396