Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / IRR Đảo
DH
=
IRR
15/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 4.133,90 IRR 4.212,92 0,11%
3 tháng IRR 4.133,90 IRR 4.220,77 0,33%
1 năm IRR 4.067,11 IRR 4.375,36 0,34%
2 năm IRR 3.832,39 IRR 4.375,36 0,11%
3 năm IRR 3.832,39 IRR 4.945,51 11,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Rial Iran (IRR)
DH 1IRR 4.205,71
DH 5IRR 21.029
DH 10IRR 42.057
DH 25IRR 105.143
DH 50IRR 210.286
DH 100IRR 420.571
DH 250IRR 1.051.428
DH 500IRR 2.102.856
DH 1.000IRR 4.205.711
DH 5.000IRR 21.028.556
DH 10.000IRR 42.057.112
DH 25.000IRR 105.142.779
DH 50.000IRR 210.285.558
DH 100.000IRR 420.571.115
DH 500.000IRR 2.102.855.576