Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / ISK Đảo
DH
=
kr
16/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 13,806 kr 13,959 0,43%
3 tháng kr 13,520 kr 14,066 0,79%
1 năm kr 12,857 kr 14,066 1,24%
2 năm kr 12,824 kr 14,290 5,67%
3 năm kr 12,824 kr 14,459 0,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Krona Iceland (ISK)
DH 1kr 13,813
DH 5kr 69,066
DH 10kr 138,13
DH 25kr 345,33
DH 50kr 690,66
DH 100kr 1.381,31
DH 250kr 3.453,28
DH 500kr 6.906,56
DH 1.000kr 13.813
DH 5.000kr 69.066
DH 10.000kr 138.131
DH 25.000kr 345.328
DH 50.000kr 690.656
DH 100.000kr 1.381.312
DH 500.000kr 6.906.560