Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 13,806 | kr 13,959 | 0,43% |
3 tháng | kr 13,520 | kr 14,066 | 0,79% |
1 năm | kr 12,857 | kr 14,066 | 1,24% |
2 năm | kr 12,824 | kr 14,290 | 5,67% |
3 năm | kr 12,824 | kr 14,459 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Krona Iceland (ISK) |
DH 1 | kr 13,813 |
DH 5 | kr 69,066 |
DH 10 | kr 138,13 |
DH 25 | kr 345,33 |
DH 50 | kr 690,66 |
DH 100 | kr 1.381,31 |
DH 250 | kr 3.453,28 |
DH 500 | kr 6.906,56 |
DH 1.000 | kr 13.813 |
DH 5.000 | kr 69.066 |
DH 10.000 | kr 138.131 |
DH 25.000 | kr 345.328 |
DH 50.000 | kr 690.656 |
DH 100.000 | kr 1.381.312 |
DH 500.000 | kr 6.906.560 |