Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / LAK Đảo
DH
=
16/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.091,27 2.131,53 1,48%
3 tháng 2.058,59 2.131,53 2,86%
1 năm 1.719,88 2.131,53 22,50%
2 năm 1.262,56 2.131,53 68,53%
3 năm 1.055,94 2.131,53 100,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Kíp Lào (LAK)
DH 1 2.137,28
DH 5 10.686
DH 10 21.373
DH 25 53.432
DH 50 106.864
DH 100 213.728
DH 250 534.321
DH 500 1.068.642
DH 1.000 2.137.284
DH 5.000 10.686.419
DH 10.000 21.372.838
DH 25.000 53.432.095
DH 50.000 106.864.191
DH 100.000 213.728.381
DH 500.000 1.068.641.906