Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / LBP Đảo
DH
=
LL
15/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 148,14 LL 150,69 1,56%
3 tháng LL 148,14 LL 151,36 0,37%
1 năm LL 145,16 LL 156,58 0,84%
2 năm LL 136,42 LL 156,58 1,01%
3 năm LL 136,42 LL 177,07 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Bảng Liban (LBP)
DH 1LL 150,88
DH 5LL 754,41
DH 10LL 1.508,82
DH 25LL 3.772,06
DH 50LL 7.544,12
DH 100LL 15.088
DH 250LL 37.721
DH 500LL 75.441
DH 1.000LL 150.882
DH 5.000LL 754.412
DH 10.000LL 1.508.824
DH 25.000LL 3.772.060
DH 50.000LL 7.544.120
DH 100.000LL 15.088.240
DH 500.000LL 75.441.201