Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 148,14 | LL 150,69 | 1,56% |
3 tháng | LL 148,14 | LL 151,36 | 0,37% |
1 năm | LL 145,16 | LL 156,58 | 0,84% |
2 năm | LL 136,42 | LL 156,58 | 1,01% |
3 năm | LL 136,42 | LL 177,07 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Bảng Liban (LBP) |
DH 1 | LL 150,88 |
DH 5 | LL 754,41 |
DH 10 | LL 1.508,82 |
DH 25 | LL 3.772,06 |
DH 50 | LL 7.544,12 |
DH 100 | LL 15.088 |
DH 250 | LL 37.721 |
DH 500 | LL 75.441 |
DH 1.000 | LL 150.882 |
DH 5.000 | LL 754.412 |
DH 10.000 | LL 1.508.824 |
DH 25.000 | LL 3.772.060 |
DH 50.000 | LL 7.544.120 |
DH 100.000 | LL 15.088.240 |
DH 500.000 | LL 75.441.201 |