Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / MKD Đảo
DH
=
ден
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 5,6686 ден 5,7172 0,07%
3 tháng ден 5,6006 ден 5,7520 0,27%
1 năm ден 5,5357 ден 5,7932 1,33%
2 năm ден 5,4835 ден 5,9969 2,45%
3 năm ден 5,4835 ден 5,9969 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Denar Macedonia (MKD)
DH 1ден 5,6996
DH 5ден 28,498
DH 10ден 56,996
DH 25ден 142,49
DH 50ден 284,98
DH 100ден 569,96
DH 250ден 1.424,89
DH 500ден 2.849,78
DH 1.000ден 5.699,57
DH 5.000ден 28.498
DH 10.000ден 56.996
DH 25.000ден 142.489
DH 50.000ден 284.978
DH 100.000ден 569.957
DH 500.000ден 2.849.783