Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / PEN Đảo
DH
=
S/
15/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,3634 S/ 0,3722 1,60%
3 tháng S/ 0,3634 S/ 0,3849 3,37%
1 năm S/ 0,3588 S/ 0,3853 2,54%
2 năm S/ 0,3554 S/ 0,3864 0,16%
3 năm S/ 0,3554 S/ 0,4602 9,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Nuevo sol Peru (PEN)
DH 10S/ 3,7232
DH 50S/ 18,616
DH 100S/ 37,232
DH 250S/ 93,080
DH 500S/ 186,16
DH 1.000S/ 372,32
DH 2.500S/ 930,80
DH 5.000S/ 1.861,60
DH 10.000S/ 3.723,20
DH 50.000S/ 18.616
DH 100.000S/ 37.232
DH 250.000S/ 93.080
DH 500.000S/ 186.160
DH 1.000.000S/ 372.320
DH 5.000.000S/ 1.861.600