Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / RSD Đảo
DH
=
дин
16/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 10,781 дин 10,879 0,27%
3 tháng дин 10,672 дин 10,940 0,16%
1 năm дин 10,554 дин 11,047 1,41%
2 năm дин 10,439 дин 11,431 2,94%
3 năm дин 10,439 дин 11,431 0,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Dinar Serbia (RSD)
DH 1дин 10,841
DH 5дин 54,206
DH 10дин 108,41
DH 25дин 271,03
DH 50дин 542,06
DH 100дин 1.084,11
DH 250дин 2.710,28
DH 500дин 5.420,56
DH 1.000дин 10.841
DH 5.000дин 54.206
DH 10.000дин 108.411
DH 25.000дин 271.028
DH 50.000дин 542.056
DH 100.000дин 1.084.112
DH 500.000дин 5.420.561