Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / UAH Đảo
DH
=
15/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,8911 3,9571 1,21%
3 tháng 3,7628 3,9571 5,10%
1 năm 3,5159 3,9571 8,13%
2 năm 2,8107 3,9571 36,05%
3 năm 2,8107 3,9571 27,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Hryvnia Ukraina (UAH)
DH 1 3,9616
DH 5 19,808
DH 10 39,616
DH 25 99,041
DH 50 198,08
DH 100 396,16
DH 250 990,41
DH 500 1.980,82
DH 1.000 3.961,63
DH 5.000 19.808
DH 10.000 39.616
DH 25.000 99.041
DH 50.000 198.082
DH 100.000 396.163
DH 500.000 1.980.816