Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 3,8911 | ₴ 3,9571 | 1,21% |
3 tháng | ₴ 3,7628 | ₴ 3,9571 | 5,10% |
1 năm | ₴ 3,5159 | ₴ 3,9571 | 8,13% |
2 năm | ₴ 2,8107 | ₴ 3,9571 | 36,05% |
3 năm | ₴ 2,8107 | ₴ 3,9571 | 27,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
DH 1 | ₴ 3,9616 |
DH 5 | ₴ 19,808 |
DH 10 | ₴ 39,616 |
DH 25 | ₴ 99,041 |
DH 50 | ₴ 198,08 |
DH 100 | ₴ 396,16 |
DH 250 | ₴ 990,41 |
DH 500 | ₴ 1.980,82 |
DH 1.000 | ₴ 3.961,63 |
DH 5.000 | ₴ 19.808 |
DH 10.000 | ₴ 39.616 |
DH 25.000 | ₴ 99.041 |
DH 50.000 | ₴ 198.082 |
DH 100.000 | ₴ 396.163 |
DH 500.000 | ₴ 1.980.816 |