Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 2,4654 | ZK 2,7307 | 3,12% |
3 tháng | ZK 2,2555 | ZK 2,7307 | 3,73% |
1 năm | ZK 1,7017 | ZK 2,7307 | 39,79% |
2 năm | ZK 1,4207 | ZK 2,7307 | 53,39% |
3 năm | ZK 1,4207 | ZK 2,7307 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
DH 1 | ZK 2,4967 |
DH 5 | ZK 12,484 |
DH 10 | ZK 24,967 |
DH 25 | ZK 62,418 |
DH 50 | ZK 124,84 |
DH 100 | ZK 249,67 |
DH 250 | ZK 624,18 |
DH 500 | ZK 1.248,36 |
DH 1.000 | ZK 2.496,72 |
DH 5.000 | ZK 12.484 |
DH 10.000 | ZK 24.967 |
DH 25.000 | ZK 62.418 |
DH 50.000 | ZK 124.836 |
DH 100.000 | ZK 249.672 |
DH 500.000 | ZK 1.248.360 |