Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / AFN Đảo
L
=
Afs.
15/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 4,0001 Afs. 4,1078 0,54%
3 tháng Afs. 3,9920 Afs. 4,1289 1,23%
1 năm Afs. 3,8443 Afs. 4,9588 17,64%
2 năm Afs. 3,8443 Afs. 4,9598 11,83%
3 năm Afs. 3,8443 Afs. 6,6077 6,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Afghani Afghanistan (AFN)
L 1Afs. 4,0701
L 5Afs. 20,351
L 10Afs. 40,701
L 25Afs. 101,75
L 50Afs. 203,51
L 100Afs. 407,01
L 250Afs. 1.017,53
L 500Afs. 2.035,05
L 1.000Afs. 4.070,11
L 5.000Afs. 20.351
L 10.000Afs. 40.701
L 25.000Afs. 101.753
L 50.000Afs. 203.505
L 100.000Afs. 407.011
L 500.000Afs. 2.035.053