Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / ALL Đảo
L
=
L
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,2399 L 5,3305 1,70%
3 tháng L 5,2399 L 5,4761 2,86%
1 năm L 5,0367 L 5,9165 9,03%
2 năm L 5,0367 L 6,2312 13,97%
3 năm L 5,0367 L 6,3035 7,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Lek Albania (ALL)
L 1L 5,2452
L 5L 26,226
L 10L 52,452
L 25L 131,13
L 50L 262,26
L 100L 524,52
L 250L 1.311,29
L 500L 2.622,58
L 1.000L 5.245,16
L 5.000L 26.226
L 10.000L 52.452
L 25.000L 131.129
L 50.000L 262.258
L 100.000L 524.516
L 500.000L 2.622.579