Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / AWG Đảo
L
=
Afl.
15/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,1005 Afl. 0,1021 0,69%
3 tháng Afl. 0,1005 Afl. 0,1025 0,65%
1 năm Afl. 0,09799 Afl. 0,1042 0,22%
2 năm Afl. 0,09186 Afl. 0,1042 6,88%
3 năm Afl. 0,09186 Afl. 0,1042 0,010%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Florin Aruba (AWG)
L 100Afl. 10,152
L 500Afl. 50,760
L 1.000Afl. 101,52
L 2.500Afl. 253,80
L 5.000Afl. 507,60
L 10.000Afl. 1.015,21
L 25.000Afl. 2.538,02
L 50.000Afl. 5.076,04
L 100.000Afl. 10.152
L 500.000Afl. 50.760
L 1.000.000Afl. 101.521
L 2.500.000Afl. 253.802
L 5.000.000Afl. 507.604
L 10.000.000Afl. 1.015.209
L 50.000.000Afl. 5.076.043