Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / BIF Đảo
L
=
FBu
15/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 159,61 FBu 162,49 0,60%
3 tháng FBu 158,99 FBu 162,88 1,25%
1 năm FBu 117,13 FBu 165,16 37,85%
2 năm FBu 104,74 FBu 165,16 49,72%
3 năm FBu 104,74 FBu 165,16 45,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Franc Burundi (BIF)
L 1FBu 161,92
L 5FBu 809,60
L 10FBu 1.619,20
L 25FBu 4.048,00
L 50FBu 8.096,00
L 100FBu 16.192
L 250FBu 40.480
L 500FBu 80.960
L 1.000FBu 161.920
L 5.000FBu 809.600
L 10.000FBu 1.619.200
L 25.000FBu 4.048.000
L 50.000FBu 8.096.000
L 100.000FBu 16.192.001
L 500.000FBu 80.960.005