Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,2862 | R$ 0,2958 | 0,68% |
3 tháng | R$ 0,2747 | R$ 0,2958 | 4,03% |
1 năm | R$ 0,2608 | R$ 0,2958 | 5,06% |
2 năm | R$ 0,2484 | R$ 0,2958 | 8,37% |
3 năm | R$ 0,2484 | R$ 0,3246 | 2,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Real Brazil (BRL) |
L 100 | R$ 29,029 |
L 500 | R$ 145,14 |
L 1.000 | R$ 290,29 |
L 2.500 | R$ 725,71 |
L 5.000 | R$ 1.451,43 |
L 10.000 | R$ 2.902,86 |
L 25.000 | R$ 7.257,14 |
L 50.000 | R$ 14.514 |
L 100.000 | R$ 29.029 |
L 500.000 | R$ 145.143 |
L 1.000.000 | R$ 290.286 |
L 2.500.000 | R$ 725.714 |
L 5.000.000 | R$ 1.451.428 |
L 10.000.000 | R$ 2.902.857 |
L 50.000.000 | R$ 14.514.284 |