Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,05583 | B$ 0,05666 | 0,39% |
3 tháng | B$ 0,05574 | B$ 0,05683 | 0,86% |
1 năm | B$ 0,05433 | B$ 0,05782 | 0,19% |
2 năm | B$ 0,05106 | B$ 0,05782 | 6,95% |
3 năm | B$ 0,05106 | B$ 0,05791 | 0,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la Bahamas (BSD) |
L 100 | B$ 5,6530 |
L 500 | B$ 28,265 |
L 1.000 | B$ 56,530 |
L 2.500 | B$ 141,32 |
L 5.000 | B$ 282,65 |
L 10.000 | B$ 565,30 |
L 25.000 | B$ 1.413,24 |
L 50.000 | B$ 2.826,49 |
L 100.000 | B$ 5.652,97 |
L 500.000 | B$ 28.265 |
L 1.000.000 | B$ 56.530 |
L 2.500.000 | B$ 141.324 |
L 5.000.000 | B$ 282.649 |
L 10.000.000 | B$ 565.297 |
L 50.000.000 | B$ 2.826.485 |