Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / BSD Đảo
L
=
B$
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,05583 B$ 0,05666 0,39%
3 tháng B$ 0,05574 B$ 0,05683 0,86%
1 năm B$ 0,05433 B$ 0,05782 0,19%
2 năm B$ 0,05106 B$ 0,05782 6,95%
3 năm B$ 0,05106 B$ 0,05791 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Bahamas (BSD)
L 100B$ 5,6530
L 500B$ 28,265
L 1.000B$ 56,530
L 2.500B$ 141,32
L 5.000B$ 282,65
L 10.000B$ 565,30
L 25.000B$ 1.413,24
L 50.000B$ 2.826,49
L 100.000B$ 5.652,97
L 500.000B$ 28.265
L 1.000.000B$ 56.530
L 2.500.000B$ 141.324
L 5.000.000B$ 282.649
L 10.000.000B$ 565.297
L 50.000.000B$ 2.826.485