Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,05073 | CHF 0,05187 | 1,39% |
3 tháng | CHF 0,04898 | CHF 0,05187 | 3,35% |
1 năm | CHF 0,04752 | CHF 0,05187 | 1,40% |
2 năm | CHF 0,04752 | CHF 0,05295 | 3,51% |
3 năm | CHF 0,04752 | CHF 0,05359 | 0,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
L 100 | CHF 5,1096 |
L 500 | CHF 25,548 |
L 1.000 | CHF 51,096 |
L 2.500 | CHF 127,74 |
L 5.000 | CHF 255,48 |
L 10.000 | CHF 510,96 |
L 25.000 | CHF 1.277,41 |
L 50.000 | CHF 2.554,81 |
L 100.000 | CHF 5.109,62 |
L 500.000 | CHF 25.548 |
L 1.000.000 | CHF 51.096 |
L 2.500.000 | CHF 127.741 |
L 5.000.000 | CHF 255.481 |
L 10.000.000 | CHF 510.962 |
L 50.000.000 | CHF 2.554.812 |