Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / CNY Đảo
L
=
CN¥
15/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,4001 CN¥ 0,4101 0,17%
3 tháng CN¥ 0,3981 CN¥ 0,4110 2,33%
1 năm CN¥ 0,3920 CN¥ 0,4158 3,90%
2 năm CN¥ 0,3473 CN¥ 0,4158 13,76%
3 năm CN¥ 0,3426 CN¥ 0,4158 12,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
L 10CN¥ 4,0823
L 50CN¥ 20,412
L 100CN¥ 40,823
L 250CN¥ 102,06
L 500CN¥ 204,12
L 1.000CN¥ 408,23
L 2.500CN¥ 1.020,58
L 5.000CN¥ 2.041,16
L 10.000CN¥ 4.082,32
L 50.000CN¥ 20.412
L 100.000CN¥ 40.823
L 250.000CN¥ 102.058
L 500.000CN¥ 204.116
L 1.000.000CN¥ 408.232
L 5.000.000CN¥ 2.041.160