Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / FJD Đảo
L
=
FJ$
15/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,1263 FJ$ 0,1289 1,32%
3 tháng FJ$ 0,1248 FJ$ 0,1289 0,57%
1 năm FJ$ 0,1207 FJ$ 0,1289 1,38%
2 năm FJ$ 0,1121 FJ$ 0,1289 8,46%
3 năm FJ$ 0,1081 FJ$ 0,1289 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Fiji (FJD)
L 100FJ$ 12,633
L 500FJ$ 63,163
L 1.000FJ$ 126,33
L 2.500FJ$ 315,82
L 5.000FJ$ 631,63
L 10.000FJ$ 1.263,27
L 25.000FJ$ 3.158,17
L 50.000FJ$ 6.316,35
L 100.000FJ$ 12.633
L 500.000FJ$ 63.163
L 1.000.000FJ$ 126.327
L 2.500.000FJ$ 315.817
L 5.000.000FJ$ 631.635
L 10.000.000FJ$ 1.263.269
L 50.000.000FJ$ 6.316.346